--

ill natured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill natured

Phát âm : /'il'neitʃəd/

+ tính từ

  • xấu tính, khó chịu
  • hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill natured"
Lượt xem: 489